都城市の年代別外国人数_20241015_市独自
Dữ liệu và nguồn
-
200_都城市の年代別外国人数_20241015_市独自.xlsxXLSX
都城市が保有する出身国別の外国人数の状況です。【データに含まれているもの】出身国別の外国人数
-
200_都城市の年代別外国人数_20221018_市独自.xlsxXLSX
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Tác giả | 総務部情報政策課 |
Last Updated | tháng 3 25, 2025, 15:03 (UTC) |
Được tạo ra | tháng 8 31, 2023, 00:29 (UTC) |
copyright | |
frequency | |
harvest_object_id | e85b0bf5-3a5e-4794-b32a-3939af922bbb |
harvest_source_id | 2335f625-a4f5-4f3b-885f-c8bc34d370cf |
harvest_source_title | 都城市 |
language | Japanese |
spatial |