06 特殊分類別指数 月別指数(原指数)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 26 tháng 9, 2019 |
Metadata last updated | 31 tháng 8, 2023 |
Được tạo ra | 26 tháng 9, 2019 |
Định dạng | XLS |
Giấy phép | cc-by-40-intl |
Datastore active | True |
Has views | False |
Id | 5988cfb5-8aaa-4e77-b3fe-643f9a650d7a |
Package id | fc15055b-cfc2-427f-9250-6388671f6350 |
Position | 6 |
State | active |