在外選挙人名簿登録者数(長崎市)

長崎市の在外選挙人名簿登録者数です。

Dữ liệu và nguồn

Thông tin khác

Miền Giá trị
Tác giả 情報政策推進部情報統計課
Người bảo dưỡng 情報政策推進部情報統計課
Last Updated tháng 12 12, 2024, 09:22 (UTC)
Được tạo ra tháng 10 14, 2023, 09:00 (UTC)
copyright
frequency 3か月
harvest_object_id ddc443bf-e085-4dd4-9063-448152cad897
harvest_source_id b239c7c7-9857-4f1a-9589-11af816183da
harvest_source_title 長崎市
language Japanese
spatial