【舞鶴市】地域・年齢別人口
Dữ liệu và nguồn
-
262021_population_20230401.csvCSV
2023年4月1日現在の住民基本台帳に基づく地域・年齢別の人口一覧です。2019年からデータを積み上げています。
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Tác giả | 舞鶴市総務部総務課 |
Người bảo dưỡng | 舞鶴市総務部総務課 |
Last Updated | tháng 2 9, 2024, 09:01 (UTC) |
Được tạo ra | tháng 8 30, 2023, 02:09 (UTC) |
copyright | |
frequency | 1年 |
harvest_object_id | 35766522-2783-499c-b186-ee27bb1ff24f |
harvest_source_id | 1f1f37be-9a8c-405a-8991-dc74beb1dcc1 |
harvest_source_title | 舞鶴市 |
language | Japanese |
spatial |