栃木県の人口(年報)

毎年10月1日現在の年齢別人口を年末に公表しています。

Dữ liệu và nguồn

Thông tin khác

Miền Giá trị
Nguồn  
Tác giả 生活文化スポーツ部統計課
Người bảo dưỡng 028-623-2246
Last Updated tháng 10 9, 2025, 03:24 (UTC)
Được tạo ra tháng 8 29, 2023, 09:30 (UTC)
copyright
frequency 年単位
harvest_object_id dc25b688-5a3c-4d87-90d4-e32ce04fc965
harvest_source_id 46266ae8-68bb-43ad-87ad-e22e12289da4
harvest_source_title 栃木県
language Japanese
spatial