-
【横須賀市】統計書 18.選挙、市議会および市職員 市議会の招集回数、会期日数、開議日数および議案等数
市議会の招集回数、会期日数、開議日数および議案等数 -
【横須賀市】統計書 18.選挙、市議会および市職員 選挙人名簿登録者数
選挙人名簿登録者数 -
【横須賀市】統計書 18.選挙、市議会および市職員
統計書の「18.選挙、市議会および市職員」
Bạn cũng có thể truy cập cơ quan đăng ký này bằng Giao diện lập trình ứng dụng (xem Văn bản API).