100.生活保護被保護実人員(月平均人口千人あたり)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
Column | Type | Label | Mô tả |
---|
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Data last updated | 22 tháng 4, 2020 |
Metadata last updated | 31 tháng 8, 2023 |
Được tạo ra | 22 tháng 4, 2020 |
Định dạng | XLS |
Giấy phép | cc-by-40-intl |
Datastore active | True |
Has views | False |
Id | da5303da-a30a-4808-a6d9-91e89bce7da0 |
Package id | 5ee9dd1f-27c7-442f-a590-ad6143ac3a70 |
Position | 99 |
State | active |