用途別栓数および有収水量 有収水量 2022年(令和4年)
Không có chế độ xem đối với dữ liệu này
Data Dictionary
| Column | Type | Label | Mô tả |
|---|
Thông tin khác
| Miền | Giá trị |
|---|---|
| Data last updated | 29 tháng 3, 2024 |
| Metadata last updated | 11 tháng 4, 2024 |
| Được tạo ra | 29 tháng 3, 2024 |
| Định dạng | CSV |
| Giấy phép | cc-by-40-intl |
| Datastore active | True |
| Has views | False |
| Id | 8368fbd7-3d4f-4ae1-9465-e9cf61ef5002 |
| Mimetype | text/csv |
| Package id | 1fc82bba-f9cb-41f1-abac-f7c346144b10 |
| Position | 12 |
| Size | 623 bytes |
| State | active |